31/08/2025
3 CÂU NÓI VỪA CÓ NGHĨA ĐỒNG Ý, VỪA CÓ NGHĨA TỪ CHỐI MÀ NGƯỜI NHẬT HAY DÙNG 👇
Chắc hẳn bạn đang thấy những câu này mình đã nghe rất nhiều rồi, gần như là nhớ như in. Nhưng sẽ còn nhiều điều thú vị mà bạn chưa biết đâu, cùng Aanime khám phá nhé 😊
✅ 1/ 結構です - けっこうです
結構です được dịch sang tiếng Việt là “tạm được; tương đối; kha khá; đủ; được; cũng được". Khi kết hợp với はい hoặc いいえ ở phía trước, chúng ta có thể hiểu ngay ý nghĩ của người nói là từ chối hay không.
Ví dụ:
🔸A: コーヒーもう一杯いかがですか?
(Bạn dùng thêm một tách cà phê nữa chứ?)
B: はい、結構です。 (Vâng, cảm ơn.) → Đồng ý
🔸A: 新しいパンフレットお持ちしましょうか?
(Tôi mang thêm tờ rơi mới nhé?)
B: いいえ、 結構です。 (Không cần đâu.) → Từ chối
Ngoài việc chú ý đến từ đi kèm phía trước, thì bạn hãy quan sát cả ngữ cảnh và thái độ của họ nhé. Như vậy thì ngay cả khi không có はい hoặc いいえ thì bạn cũng có thể đoán được ý của đối phương.
Ví dụ: もう一杯いかがですか。Thêm một ly nữa nhé!
結構です。 (Không cần đâu) (có thể họ sẽ xua tay hoặc tỏ thái độ không muốn).
✅ 2/ 大丈夫です - だいじょうぶです
大丈夫です có nghĩa là “ Không sao đâu”. Cái nghĩa này trong tiếng Nhật vừa có nghĩa đồng ý và cũng có nghĩa từ chối. Gần giống với 結構ですở trên.
Do đó, xét về cách dùng cũng tương tự. Ngoài ra, khi dùng các từ đa nghĩa này các bạn có thể quan sát ngữ điệu của họ:
- Từ chối: Thường có ngữ điệu nhẹ nhàng, lịch sự nhưng thể hiện sự kiên định.
- Đồng ý: Ngữ điệu vui vẻ, tự tin, thể hiện sự sẵn sàng tiếp nhận hoặc thực hiện yêu cầu.
🔸Các từ đi kèm:
- Từ chối:
ありがとうございます - Cảm ơn.
申し訳ありません - Xin lỗi.
別の機会に - Dịp khác nhé.
🔸Đồng ý:
はい、わかりました - Vâng, tôi hiểu rồi.
任せてください - Hãy giao cho tôi.
すぐやります - Tôi sẽ làm ngay.
Và nhiều từ khác nữa tùy theo ngữ cảnh.
✅ 3/ いいです
Nghe câu いいです hẳn ai cũng nghĩ ngay đến đồng ý. Nhưng tùy theo từ đi theo và các câu đối đáp kèm theo mà câu này cũng mang tính chất từ chối.
Ví dụ như tình huống sau:
A: コーヒー、おかわりどうですか?
(Bạn muốn uống thêm cà phê không?)
B: いいです、もう十分いただきました。
(Không cần đâu, tôi uống đủ rồi.) → Từ chối nhẹ nhàng
👉 Vì vậy, để hiểu đúng ý của người nói, bạn cần đặt câu vào ngữ cảnh cụ thể và quan sát các yếu tố đi kèm như ngữ điệu, cử chỉ hoặc nội dung trước và sau đó.
Thế nên, cần có sự linh hoạt khi sử dụng, đồng thời rèn luyện phản xạ ngôn ngữ qua việc tiếp xúc thường xuyên với bối cảnh thực tế.
Ngoài ra, bạn cũng nên học thêm nhiều cách nói khác để từ chối hoặc đồng ý sao cho lịch sự và phù hợp với từng tình huống giao tiếp cụ thể, giúp việc giao tiếp bằng tiếng Nhật trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn nhé.
Chúc các bạn học tốt!