Alien French - ở đây chỉ có tiếng Pháp

Alien French - ở đây chỉ có tiếng Pháp 🇫🇷GIA SƯ PHÁP NGỮ ONLINE - OFFLINE

TP.HCM - HN

👏KHOÁ B1 SẮP KHAI GIẢNG TẠI TP.HCMCác đồng môn ơi? Đã tìm được lớp tiếng Pháp nào chưa ? NẾU CHƯA❗️Hãy ghé thăm chúng tớ...
31/05/2025

👏KHOÁ B1 SẮP KHAI GIẢNG TẠI TP.HCM

Các đồng môn ơi? Đã tìm được lớp tiếng Pháp nào chưa ?

NẾU CHƯA❗️

Hãy ghé thăm chúng tớ 😉

Liên hệ trực tiếp với fanpage để nhận được thông tin chi tiết về khoá học nhé ạ !!!!



🇫🇷TUYỂN SINH LỚP A1 - B1 TIẾNG PHÁP TẠI HÀ NỘI🏠Địa chỉ : Tầng 5 - 72 Dương Khuê - Mỹ Đình 2 - HN
25/12/2023

🇫🇷TUYỂN SINH LỚP A1 - B1 TIẾNG PHÁP TẠI HÀ NỘI

🏠Địa chỉ :
Tầng 5 - 72 Dương Khuê - Mỹ Đình 2 - HN




24/12/2023

🌍 Chủ đề: L’environnement – Môi trường
1. l’environnement – môi trường
2. la pollution – ô nhiễm
3. la pollution de l’air – ô nhiễm không khí
4. la pollution de l’eau – ô nhiễm nước
5. les déchets – rác thải
6. les ordures ménagères – rác sinh hoạt
7. le recyclage – tái chế
8. trier les déchets – phân loại rác
9. protéger la nature – bảo vệ thiên nhiên
10. le réchauffement climatique – sự nóng lên toàn cầu
11. le changement climatique – biến đổi khí hậu
12. les énergies renouvelables – năng lượng tái tạo
13. l’énergie solaire – năng lượng mặt trời
14. l’énergie éolienne – năng lượng gió
15. la déforestation – nạn phá rừng
16. la biodiversité – đa dạng sinh học
17. une catastrophe naturelle – thảm họa thiên nhiên
18. économiser l’eau – tiết kiệm nước
19. réduire la consommation d’énergie – giảm tiêu thụ năng lượng
20. agir pour l’environnement – hành động vì môi trường

🇫🇷CÁCH NÓI : "TÔI XIN LỖI" TRONG TIẾNG PHÁPKhoá B1 sắp khai giảng tại TP.HCM ạ !
22/12/2023

🇫🇷CÁCH NÓI : "TÔI XIN LỖI" TRONG TIẾNG PHÁP

Khoá B1 sắp khai giảng tại TP.HCM ạ !


🇫🇷KHAI GIẢNG LỚP B1 ONLINE - OFFLINE SIÊU CHẤT LƯỢNGĐĂNG KÝ NGAY !!!
21/12/2023

🇫🇷KHAI GIẢNG LỚP B1 ONLINE - OFFLINE SIÊU CHẤT LƯỢNG

ĐĂNG KÝ NGAY !!!

🇫🇷TỪ VỰNG CHỈ TÍNH CÁCH TRONG TIẾNG PHÁP ( PHẦN 3 )
20/12/2023

🇫🇷TỪ VỰNG CHỈ TÍNH CÁCH TRONG TIẾNG PHÁP ( PHẦN 3 )





15/12/2023

Chủ đề: Vie quotidienne – Cuộc sống hàng ngày
1. faire le ménage – dọn dẹp nhà cửa
2. les tâches ménagères – công việc nhà
3. se réveiller – thức dậy
4. se coucher – đi ngủ
5. préparer le repas – chuẩn bị bữa ăn
6. faire les courses – đi chợ / đi mua sắm
7. prendre une do**he – tắm vòi sen
8. mettre la table – dọn bàn ăn
9. ranger la chambre – dọn dẹp phòng ngủ
10. sortir la poubelle – đổ rác

🇫🇷TỪ VỰNG CHỈ TÍNH CÁCH TRONG TIẾNG PHÁP ( PHẦN 2 )
13/12/2023

🇫🇷TỪ VỰNG CHỈ TÍNH CÁCH TRONG TIẾNG PHÁP ( PHẦN 2 )




13/12/2023

🧠 Chủ đề: Santé – Sức khỏe
1. la santé – sức khỏe
2. être en bonne santé – có sức khỏe tốt
3. être malade – bị ốm
4. avoir de la fièvre – bị sốt
5. avoir mal à la tête – đau đầu
6. tousser – ho
7. éternuer – hắt hơi
8. prendre un médicament – uống thuốc
9. consulter un médecin – đi khám bác sĩ
10. une ordonnance – đơn thuốc
11. une piqûre – mũi tiêm
12. un vaccin – vắc-xin
13. se blesser – bị thương
14. une blessure – vết thương
15. se reposer – nghỉ ngơi
16. guérir – khỏi bệnh
17. la grippe – bệnh cúm
18. le rhume – cảm lạnh
19. un hôpital – bệnh viện
20. une consultation médicale – buổi khám bệnh

08/12/2023

📚 1. Éducation – Giáo dục
1. une école – trường học
2. un élève – học sinh
3. un professeur – giáo viên
4. une matière – môn học
5. un devoir – bài tập
6. un examen – bài thi
7. réussir un examen – thi đậu
8. rater un examen – trượt kỳ thi
9. une note – điểm số
10. apprendre par cœur – học thuộc lòng
11. faire des progrès – tiến bộ
12. l’université – trường đại học
13. une bourse – học bổng
14. une salle de classe – phòng học
15. réviser – ôn tập
16. une dissertation – bài luận
17. un stage – kỳ thực tập
18. être diplômé – tốt nghiệp
19. l’enseignement – ngành giáo dục
20. le système scolaire – hệ thống trường học

23/11/2023

🏡 2. Logement – Nhà ở
1. un appartement – căn hộ
2. une maison – ngôi nhà
3. le loyer – tiền thuê nhà
4. louer – thuê
5. une pièce – phòng
6. le salon – phòng khách
7. la cuisine – bếp
8. la chambre – phòng ngủ
9. la salle de bains – phòng tắm
10. un balcon – ban công
11. un voisin – hàng xóm
12. le propriétaire – chủ nhà
13. une colocataire – người ở ghép
14. un immeuble – tòa nhà

22/11/2023

🏥 5. Services publics – Dịch vụ công
1. la poste – bưu điện
2. envoyer un colis – gửi bưu kiện
3. une lettre recommandée – thư bảo đảm
4. un timbre – tem thư
5. un facteur – người đưa thư
6. la mairie – tòa thị chính
7. faire une demande – nộp đơn
8. une carte d’identité – chứng minh thư
9. un passeport – hộ chiếu
10. une déclaration de naissance – khai sinh
11. une déclaration de perte – khai mất đồ
12. payer une amende – đóng phạt
13. la police – cảnh sát
14. les pompiers – lính cứu hỏa
15. le permis de conduire – bằng lái xe
16. l’assurance maladie – bảo hiểm y tế
17. les impôts – thuế
18. la sécurité sociale – an sinh xã hội
19. un service administratif – dịch vụ hành chính
20. un guichet – quầy giao dịch

Address

Hanoi
Ninh Bình

Telephone

+84865863144

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Alien French - ở đây chỉ có tiếng Pháp posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Alien French - ở đây chỉ có tiếng Pháp:

Share