
26/02/2024
1. To learn something by heart: học thuộc lòng
2. To pass with flying colors: thi đậu một cách dễ dàng
3. To get the hang of something: hiểu cách làm gì, học cách làm gì đó
4. To hit the books: học
5. To cover a lot of ground: xem lại nhiều tài liệu
6. Bookworm: mọt sách
7. Teacher’s pet: học sinh cưng của giáo viên, được giáo viên yêu thích
8. To sail through something: hoàn thành cái gì đó dễ dàng, nhanh chóng
9. A piece of cake: rất dễ
10. To get lost in thought: tập trung hoàn toàn, không chú ý xung quanh
11. An A for effort: điểm 10 cho sự nỗ lực, dù có thể không thành công
12. To go back to basis: quay lại những điều cốt lõi
13. To put oneself through school: tự trả học phí
14. In leaps and bounds: cải thiện điều gì đó nhanh chóng
15. To burn the midnight oil: thức khuya làm việc, học tập, nghiên cứu
16. To pull an all-nighter: thức trắng cả đêm để hoàn thành công việc, học tập
17. To draw a blank: không nhận được phản hồi từ ai đó
18. To be a copycat: người sao chép ý tưởng của người khác
19. From the old school: cổ hũ
20. To rack one’s brain: vắt óc suy nghĩ, nhớ lại điều gì đó
21. The school of hard knocks: trường đời / Học qua những trải nghiệm khó khăn đã trải qua trong cuộc sống, bài học từ cuộc sống
22. To bomb a test: thi rớt
23. A class clown: người hài hước, hay quậy đùa giỡn trong lớp
24. To have one’s nose in a book: diễn tả hành động mải mê đọc sách
25. Schools of thought/ A school of thought: nhiều trường phái tư tưởng