21/10/2024
100 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN GIA VỊ - ĐỒ ĂN - MÓN ĂN
1. 마늘: tỏi
2. 생강: gừng
3. 당근: cà rốt
4. 파슬리: rau mùi
5. 셀러리: cần tây
6. 양배추: bắp cải
7. 상추: xà lách
8. 버섯: nấm
9. 무: củ cải
10. 가지: cà tím
11. 애호박: bí non
12. 호박: bí đỏ
13. 감자: khoai tây
14. 고구마: khoai lang
15. 고추: ớt
16. 피망: ớt chuông
17. 파: hành
18. 양파: hành tây
19. 토마토: cà chua
20. 오이: dưa chuột
21. 콩나물: giá đỗ
22. 시금치: cải bó xôi
23. 브로콜리: súp lơ xanh
24. 꽃양배추: súp lơ trắng
25. 연근: củ sen
26. 인삼, 진생: nhân sâm
27. 비트: củ dền
28. 청경채: cải chíp
29. 완두콩: đậu Hà Lan
30. 아스파라거스: măng tây
31. 쇠고기: thịt bò
32. 돼지고기: thịt lợn
33. 닭고기: gà
34. 물고기: cá
35. 오리고기: vịt
36. 삼겹살: thịt ba chỉ
37. 불고기: thịt nướng
38. 스테이크: bít tết
39. 베이컨: thịt xông khói
40. 햄: thịt dăm bông
41. 닭갈비: sườn gà
42. 두부: đậu phụ
43. 계란: trứng
44. 치즈: phô mai
45. 밥: cơm
46. 소금: muối
47. 후추: hạt tiêu đen
48. 식초: dấm
49. 간장: nước tương
50. 기름: dầu
51. 설탕: đường
52. 밀가루: bột mì
53. 버터: bơ
54. 케첩: tương cà
55. 마요네즈: sốt mayonnaise
56. 중조: baking soda
57. 베이킹파우더: bột làm bánh
58. 꿀: mật ong
59. 고춧가루: bột ớt
60. 고추장: tương ớt
61. 해초: rong biển
62. 참기름: dầu mè
63. 물: nước
64. 우유: sữa
65. 커피: cà phê
66. 차: trà
67. 주스: nước trái cây
68. 탄산음료: soda
69. 콜라: coca cola
70. 맥주: bia
71. 막걸리: rượu gạo
72. 소주: rượu soju
73. 쓴 맛: đắng
74. 매워요: cay
75. 두거워요: nóng
76. 달콤해요: ngọt
77. 맛있어요: ngon
78. 새콤해요, 시큼해요: chua
79. 맛이 풍부해요: giàu hương vị
80. 김치: kim chi
81. 빵: bánh mì
82. 파스타: mì Ý
83. 총각김치: kim chi củ cải
84. 배추김치: kim chi cải thảo
85. 오이김치: kim chi dưa chuột
86. 깍두기: củ cải xắt nhỏ
87. 콩나물: giá đậu nành
88. 시금치나물: cải bó xôi
89. 가지나물: cà tím luộc
90. 나물: rau củ, món rau trộn
91. 전: bánh xèo
92. 냉면: mì lạnh
93. 삼겹살: ba chỉ nướng
94. 파전: bánh kếp
95. 김치전: bánh kếp kim chi
96. 해물 파전: bánh kếp hành hải sản
97. 볶음: món xào
98. 오징어채볶음: mực xào
99. 멸치볶음: cá cơm xào
100. 잡채: miến trộn
Nguồn: Hi Korean
Call now to connect with business.