Cô Tú tiếng Trung - 锦绣汉语老师

Cô Tú tiếng Trung - 锦绣汉语老师 Cô Tú Tiếng Trung

CÁC CÁCH NÓI CẢM ƠN TRONG TIẾNG TRUNG 谢谢 (xièxie)👉 "Cảm ơn" – cách nói phổ thông, lịch sự, thường dùng hàng ngày.感谢 (gǎn...
01/09/2025

CÁC CÁCH NÓI CẢM ƠN TRONG TIẾNG TRUNG
谢谢 (xièxie)
👉 "Cảm ơn" – cách nói phổ thông, lịch sự, thường dùng hàng ngày.

感谢 (gǎnxiè)
👉 "Cảm tạ" – trang trọng hơn “谢谢”, thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn thể hiện sự biết ơn sâu sắc.

多谢 (duōxiè)
👉 "Cảm ơn nhiều", "Đa tạ" – mang tính nhấn mạnh hơn, biểu đạt lòng biết ơn rõ ràng hơn.

辛苦了 (xīnkǔ le)
👉 “Anh/chị đã vất vả rồi” – không chỉ cảm ơn mà còn thể hiện sự đồng cảm và ghi nhận công sức người khác đã bỏ ra. Dùng khi ai đó đã làm việc mệt nhọc vì bạn.

三Q (sān Q)
👉 Cách nói đùa, bắt chước âm "Thank you" của tiếng Anh, trong đó:

"三" = số 3 đọc là "sān" → gần giống "thăn"

"Q" = giống âm “kiu”
→ Kết hợp lại: sān Q ≈ thank you

Tiếng Trung Cô Tú
097.1011.886

27/08/2025
07/08/2025
Đăng kí nào các bạn ưiiiii😍😍😍
30/07/2025

Đăng kí nào các bạn ưiiiii
😍😍😍

1. 一点 (yìdiǎn) – Một chút (danh từ hoặc phó từ chỉ số lượng, mức độ)🌟 Chức năng chính: • Chỉ một lượng nhỏ, một chút gì ...
24/05/2025

1. 一点 (yìdiǎn) – Một chút (danh từ hoặc phó từ chỉ số lượng, mức độ)

🌟 Chức năng chính:
• Chỉ một lượng nhỏ, một chút gì đó (danh từ).
• Dùng trong câu phủ định, cầu khiến, hoặc so sánh.

📌 Cấu trúc thường gặp:
1. Danh từ + 一点
2. Tính từ + 一点
3. Động từ + 一点 + tân ngữ
4. So sánh: A 比 B + Adj + 一点

✅ Ví dụ:
• 我想吃一点米饭。
→ Tôi muốn ăn một chút cơm.
(一点 = một lượng nhỏ)
• 你说话大声一点,好吗?
→ Bạn nói to một chút được không?
(一点 = nhấn mạnh mức độ to hơn)
• 今天比昨天冷一点。
→ Hôm nay lạnh hơn một chút so với hôm qua.



2. 一下 (yíxià) – Một chút, một lát (phó từ chỉ hành động ngắn, nhanh)

🌟 Chức năng chính:
• Dùng sau động từ để biểu thị hành động diễn ra trong thời gian ngắn, nhẹ nhàng, lịch sự hơn.
• Dùng để giảm nhẹ ngữ khí, khiến câu nghe mềm mại hơn.
• Còn mang nghĩa là “thử một chút”.

📌 Cấu trúc thường gặp:
1. Động từ + 一下
2. 请 + Động từ + 一下
3. Động từ lặp lại + 一下 (VD: 看一看)

✅ Ví dụ:
• 请你看一下这个句子。
→ Bạn xem một chút câu này nhé.
(一下 = xem trong thời gian ngắn, thể hiện sự lịch sự)
• 我想问一下老师。
→ Tôi muốn hỏi thầy một chút.
(一下 = hành động ngắn, nhẹ nhàng)
• 他敲了一下门就走了。
→ Anh ấy gõ nhẹ một cái rồi đi luôn.
Tổng kết: 一点 : số lượng,mức độ
一下:liên quan đến thời gian

Học thành ngữ tiếng Trung dựa theo tình hình V-biz
23/05/2025

Học thành ngữ tiếng Trung dựa theo tình hình V-biz

✅Cấu trúc đề thi HSK các cấp✅Các bạn có chủ đích học để thi chứng chỉ để ý cấu trúc đề thi nhé❤️❤️❤️
03/04/2025

✅Cấu trúc đề thi HSK các cấp✅
Các bạn có chủ đích học để thi chứng chỉ để ý cấu trúc đề thi nhé
❤️❤️❤️

Address

Vinh

Telephone

+84931301688

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Cô Tú tiếng Trung - 锦绣汉语老师 posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Cô Tú tiếng Trung - 锦绣汉语老师:

Share